Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
án


(từ cũ, nghĩa cũ) haute table
Sinh vừa tựa án thiu thiu (Nguyễn Du)
appuyé sur la haute table, il venait de somnoler
cause; affaire
Vụ án giết ngÆ°á»i
cause criminelle
jugement; verdict
án vắng mặt
jugement par défaut
án sơ thẩm
jugement en premier ressort
peine
án tử hình
peine de mort
(sá»­ há»c) nói tắt của án sát
bloquer; obstruer
Má»™t xe tải nằm án giữa Ä‘Æ°á»ng
la route est bloquée par un camion
immobiliser
án quân lại chỠlệnh
immobiliser les troupes, tout en attendant l'ordre
án binh bất động
bloquer les troupes sans bouger



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.