![](img/dict/02C013DD.png) | [zéro] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | số không; độ không; điểm không; không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir de zéro |
| bắt đầu từ số không |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | zéro mètre cinquante |
| ná»a mét (0, 5 m) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Zéro absolu |
| độ không tuyệt đối |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Zéro d'ordre n |
| zero cấp n |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir zéro en orthographe |
| bị Ä‘iểm không vá» chÃnh tả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Heures comptées de zéro à vingt-quatre |
| giá» tÃnh từ không đến hai mÆ°Æ¡i bốn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Degré zéro |
| báºc không |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) ngÆ°á»i vô tà i; ngÆ°á»i vô dụng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la boule à zéro |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đầu cạo trá»c, hói đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le moral à zéro |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có đạo đức kém |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir le trouillomètre à zéro |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sợ tái ngÆ°á»i Ä‘i |
| ![](img/dict/809C2811.png) | compter pour zéro |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không được tÃnh đến, không được coi trá»ng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les avoir à zéro |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) sợ, e dè |
| ![](img/dict/809C2811.png) | réduire à zéro |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiêu diệt, triệt hạ |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | không... nà o |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a fait zéro faute à sa dictée |
| bà i chÃnh tả của nó không có lá»—i nà o |
| ![](img/dict/809C2811.png) | remettre le compteur à zéro |
| ![](img/dict/633CF640.png) | là m lại từ đầu |