Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
zinzin


[zinzin]
danh từ giống đực
(thông tục, từ cũ nghĩa cũ) đạn súng cối; đại bác; máy kêu ầm ầm
cái gì gì ấy, vật gì ấy
tính từ không đổi
(Il est un peu zinzin) (thông tục) nó hơi gàn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.