Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
zinco




zinco
['ziηkou]
danh từ & động từ
(thông tục) (như) zincograph


/'ziɳkou/

danh từ & động từ
(thông tục) (như) zincograph

Related search result for "zinco"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.