|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
zinc
![](img/dict/02C013DD.png) | [zinc] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẽm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Zinc brut | | kẽm thô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Zinc raffiné | | kẽm tinh chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Zinc en grenailles | | kẽm hạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Zinc en poudre | | kẽm bột | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) quầy rượu; quán rượu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Debout devant le zinc d'un bar | | đứng trước quầy rượu của một quán rượu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) máy bay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un zinc militaire | | một máy bay quân sự |
|
|
|
|