Chuyển bộ gõ


Từ điển Dầu Khí Anh Việt (English Vietnamese Petro Dictionary)
ytterbium



ytterbium
o yterbi (Yb).
Nguyên tố hóa học số 70, nguyên tử lượng 173,043; tỷ trọng 6,966g/cm3, thuộc nhóm kim loại nặng, REE, lithophil, có 7 đồng vị bền và 26 đồng vị không bền. Hàm lượng Yb trong các đá (ppm): vỏ lục địa trên là 1,5; siêu mafic 0,3; gabro-bazan 3,2; granit-granodiorit 4,8; đá phiến 3,2; trong đất 3,3. Khoáng vật tiêu biểu là monazit, bastnaesit, cerit, alanit. Phương pháp phân tích: ICP-MS. Dùng Yb trong các ngành hóa học, laze, ống tia X.

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.