Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
yod


[yod]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) bán nguyên âm thắt kêu như [ j [ (ví dụ như maillot (majo), soleil (solej),...)
(ngôn ngữ học) iôt (một âm vị của tiếng Hê-brơ)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.