Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
yank




yank
[jænk]
danh từ
cú kéo mạnh, cú giật mạnh
động từ
(thông tục) kéo mạnh, giật mạnh
to yank out one's sword
rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm
to yank on the brake
kéo mạnh phanh
to yank up
đưa phắt lên, giật mạnh lên
danh từ
(Yank) (thông tục) (như) Yankee


/jænk/

danh từ
(thực vật học) cái kéo mạnh, cái giật mạnh

động từ
(thông tục) kéo mạnh, giật mạnh
to yank out one's sword rút mạnh kiếm ra, tuốt gươm
to yank on the brake kéo mạnh phanh !to yank up
đưa phắt lên, giật mạnh lên

danh từ
(Yank) (thông tục) (như) Yankee

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.