Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wryneck





wryneck
['rainek]
danh từ
(y học) chứng vẹo cổ
(động vật học) chim vẹo cổ (chim nhỏ có thể quay đầu ra sau được)


/'rainek/

danh từ
(y học) chứng vẹo cổ
(động vật học) chim vẹo cổ

Related search result for "wryneck"
  • Words pronounced/spelled similarly to "wryneck"
    wrench wryneck

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.