Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wristlet




wristlet
['ristlit]
danh từ
băng cổ tay (của lực sĩ)
vòng tay, xuyến, vòng đeo tay


/'ristlit/

danh từ
vòng tay, xuyến
dây đồng hồ đeo tay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.