Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wrist-watch




wrist-watch
['rist'wɔt∫]
danh từ
đồng hồ đeo tay


/'ristwɔtʃ/

danh từ
đồng hồ đeo tay

Related search result for "wrist-watch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.