wormy
wormy | ['wə:mi] | | tính từ | | | có giun; chứa nhiều sâu | | | wormy soil | | đất nhiều giun | | | sâu, bị sâu làm hỏng, bị sâu đục, bị mọt ăn | | | a wormy apple | | một quả táo sâu | | | giống con giun, hình ngoằn ngoèo |
/'wə:mi/
tính từ có giun, có sán nhiều sâu bị sâu đục giống con giun, hình ngoằn ngoèo
|
|