wording
wording | ['wə:diη] |  | danh từ | |  | lời lẽ dùng để diễn đạt, cách diễn đạt | |  | a different wording might make the meaning clearer | | một cách diễn đạt khác có thể làm rõ nghĩa hơn |
/'wə:diɳ/
danh từ
sự viết ra, cách viết; cách diễn tả a different wording might make the meaning clearer viết cách khác có thể làm rõ nghĩa hơn
lời, từ
|
|