Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wombat





danh từ
gấu túi (loài dã thú ở châu Uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi)



wombat


wombat

The wombat is a large, burrowing marsupial from the islands of Australia and Tasmania. It is most active at night.

['wɔmbæt]
danh từ
gấu túi (loài dã thú ở châu Uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.