|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wombat 
danh từ
gấu túi (loài dã thú ở châu Uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi)
wombat
wombat The wombat is a large, burrowing marsupial from the islands of Australia and Tasmania. It is most active at night. | ['wɔmbæt] |  | danh từ | | |  | gấu túi (loài dã thú ở châu Uc giống con gấu nhỏ, con cái mang con trong một cái túi) | |
|
|
|