withdrawal
withdrawal | [wið'drɔ:əl] | | danh từ | | | sự rút khỏi, sự bị rút khỏi; sự thu hồi | | | the withdrawal of supplies | | việc rút bỏ tiếp tế | | | sự cai nghiện, quá trình cai nghiện | | | (quân sự) sự rút quân | | | sự rút lui (ý kiến) | | | (pháp lý) sự rút (đơn kiện...) | | | (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...) |
/wi 'dr : l/
danh từ sự rút khỏi sự rút ra sự rút quân sự rút lui (ý kiến) (pháp lý) sự rút (đn kiện...) (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...)
|
|