witchcraft
witchcraft | ['wit∫krɑ:ft] |  | danh từ | |  | yêu thuật, phép phù thuỷ; sự sử dụng ma thuật (nhất là những ma thuật quái ác) | |  | (nghĩa bóng) sức mê hoặc, sức quyến rũ (của nụ cười, sắc đẹp...) |
/'wit kr :ft/
danh từ
ma thuật, phép phù thuỷ
sức mê hoặc, sức quyến rũ (của nụ cười, sắc đẹp...)
|
|