wisp
wisp | [wisp] | | danh từ | | | (+ of) bó, nắm, mớ, búi, cuộn nhỏ | | | a wisp of hair | | nắm tóc | | | a wisp of straw | | mớ rơm | | | (+ of) làn (khói); dải nhỏ | | | a wisp of smoke | | làn khói mỏng | | | (động vật học) bầy chim bay | | | a wisp of snipe | | bầy chim dẽ giun | | | (+ of) người gầy, người nhỏ | | | a wisp of a girl | | một cô gái nhỏ thó | | | little (mere) wisp of a man | | | (thông tục) oắt con, đồ nhãi nhép; người lùn tịt |
/wisp/
danh từ nắm, mớ, búi a wisp of hair nắm tóc a wisp of straw mớ rm (nghĩa bóng) làn (khói) a wisp of smoke làn khói (động vật học) bầy chim bay a wisp of snipe bầy chim dẽ giun !little (mere) wisp of a man (thông tục) oắt con, đồ nh i nhép; người lùn tịt
|
|