winterize
winterize | ['wintəraiz] | | Cách viết khác: | | winterise |  | ['wintəraiz] |  | ngoại động từ | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuẩn bị (lương thực, rơm rạ, nhà cửa...) cho mùa đông | |  | to winterize the straw for the cattle | | chuẩn bị rơm rạ cho vật nuôi ăn mùa đông |
/'wint raiz/
ngoại động từ
chuẩn bị (lưng thực, rm rạ...) cho mùa đông to winterize the straw for the cattle chuẩn bị rm rạ cho vật nuôi ăn mùa đông
|
|