willing
willing | ['wiliη] | | tính từ | | | bằng lòng, vui lòng; muốn | | | to be willing to do | | muốn làm | | | sẵn sàng, quyết tâm | | | to be quite willing to | | rất sẵn sàng | | | willing to help | | sẵn sàng giúp đỡ | | | a willing worker | | một công nhân quyết tâm | | | có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng | | | tự nguyện | | | a willing help | | sự giúp đỡ tự nguyện |
/'wili /
tính từ bằng lòng, vui lòng; muốn to be willing to do muốn làm sẵn sàng, quyết tâm to be quite willing to rất sẵn sàng willing to help sẵn sàng giúp đỡ a willing worker một công nhân quyết tâm có thiện ý, hay giúp đỡ, sẵn lòng tự nguyện a willing help sự giúp đỡ tự nguyện
|
|