Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
wheedling


noun
the act of urging by means of teasing or flattery
Syn:
blandishment
Derivationally related forms:
wheedle, blandish (for: blandishment)
Hypernyms:
enticement, temptation
Hyponyms:
ingratiation, insinuation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.