weed-end
weed-end | ['wi:k'end] | | danh từ | | | cuối tuần (chiều thứ bảy và ngày chủ nhật) | | nội động từ | | | nghỉ cuối tuần, đi chơi cuối tuần | | | to weed-end at Tamdao | | nghỉ cuối tuần ở Tam đảo |
/'wi:k'end/
danh từ cuối tuần (chiều thứ by và ngày chủ nhật)
nội động từ nghỉ cuối tuần, đi chi cuối tuần to weed-end at Tamdao nghỉ cuối tuần ở Tam đo
|
|