wateriness
wateriness | ['wɔ:tərinis] | | danh từ | | | tính chất ướt, tính chất có nước | | | tính chất loãng, tính chất nhạt | | | màu bạc thếch | | | tính chất nhạt nhẽo vô vị |
/'wɔ:tərinis/
danh từ tính chất ướt, tính chất có nước tính chất loãng, tính chất nhạt màu bạc thếch tính chất nhạt nhẽo vô vị
|
|