|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wastefully
phó từ gây ra lãng phí hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết
wastefully | ['weistfəli] | | phó từ | | | gây ra lãng phí | | | hoang phí, tốn phí, ngông cuồng, sử dụng nhiều quá sự cần thiết |
|
|
|
|