Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
washable




washable
['wɔ∫əbl]
tính từ
có thể giặt được mà không hỏng (vải)


/'wɔʃəbl/

tính từ
có thể giặt được (vải)

Related search result for "washable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.