warming-pan
warming-pan | ['wɔ:miη'pæn] |  | danh từ | |  | lồng ấp (xoang tròn bằng kim loại có nắp và cán dài, xưa kia dùng đựng than hồng để sưởi ấm giừơng) | |  | (nghĩa bóng) người tạm quyền (tạm giữ một chức vị nào cho ai còn nhỏ tuổi) |
/'wɔ:miɳpæn/
danh từ
lồng ấp
(nghĩa bóng) người tạm quyền (tạm giữ một chức vị nào cho ai còn nhỏ tuổi)
|
|