Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
warbler


noun
1. a singer;
usually a singer who adds embellishments to the song
Derivationally related forms:
warble
Hypernyms:
singer, vocalist, vocalizer, vocaliser
2. a small active songbird
Hypernyms:
oscine, oscine bird
Hyponyms:
gnatcatcher, kinglet, Old World warbler, true warbler, greater whitethroat,
whitethroat, Sylvia communis, lesser whitethroat, Sylvia curruca, New World warbler, wood warbler


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.