Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
waltz





waltz
[wɔ:ls]
danh từ
điện nhảy vanxơ (nhảy theo một giai điệu nhịp ba duyên dáng và lướt nhanh)
(âm nhạc) nhạc vanxơ (nhạc cho điệu nhảy vanxơ)
nội động từ
nhảy vanxơ
(thông tục) tung tăng
he waltzed in and out as if the house belongs to him
anh ta tự nhiên đi vào, đi ra như thể ở nhà mình
ngoại động từ
làm cho ai nhảy vanxơ, nhảy vanxơ với ai
he waltzed her round the room
anh ấy nhảy với cô ấy một điệu vanxơ vòng quanh phòng
waltz off with something
(thông tục) ăn cắp, thó đi
đoạt được cái gì một cách dễ dàng


/wɔ:ls/

danh từ
điện nhảy vanxơ
(âm nhạc) cho điệu vanxơ

nội động từ
nhảy vanxơ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "waltz"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.