Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
walkie-talkie




walkie-talkie
[,wɔ:ki 'tɔ:ki]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) máy thu và phát vô tuyến xách tay, điện đài xách tay


/'wɔ:ki'tɔ:ki/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) điện đài xách tay


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.