 | [vừa] |
|  | to suit; to fit; to match |
|  | áo sơ mi này tôi mặc không vừa |
| This shirt doesn't fit me |
|  | Chị có áo sơ mi nào em mặc vừa không? |
| Do you have a shirt in my size? |
|  | Thử cái này xem có vừa không! |
| Try this for size! |
|  | average; medium |
|  | Cao vừa |
| To be of average/medium height |
|  | Các doanh nghiệp nhỏ và vừa |
| Small and medium-sized businesses |
|  | xem vừa mới |