Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vợ



noun
wife

[vợ]
wife; one's better half
Lấy ai làm vợ
To take somebody to be one's wife
Lấy vợ giàu
To marry money
Bỏ vợ
To repudiate one's wife
Nuôi một vợ ba con
To have a wife and three children to support
Tôi là một kẻ không vợ không con không bạn bè
I have neither wife nor child nor friends
Kẻ nào đối xử với vợ đàng hoàng nhất mới là kẻ tốt nhất
The best are those who are best to their wives
Người có một vợ mà thôi
Monogamist
Người có một lúc nhiều vợ, người đa thê
Polygamist; polygynist
Tội giết vợ
Uxoricide



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.