Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
với


allonger le bras pour atteindre
Với cành cây
allonger le bras pour atteindre une branche d'arbre
atteindre (quelque chose qui semble être hors de sa portée)
Chỉ tiêu sản xuất cao quá, khó với tới
indices de production trop élevés, difficiles à atteindre
après (quelqu'un qui s'éloigne), à (quelqu'un qui se trouve au loin)
Nhìn với cho tới lúc khuất
regarder après quelqu'un qui s'éloigne jusqu'à ce qu'il disparaisse au loin
avec
Tôi sẽ đi với anh
je partirai avec vous
Với sự giúp đỡ của bạn bè
avec l'aide de ses amis
de; d'avec
Phân biệt thực với hư
distinguer le vrai du faux
Phân biệt thiện với ác
séparer l'ivraie d'avec le bon grain
sous
Với điều kiện ấy
sous cette condition
envers; à
Trung thành với tổ quốc
fidèle à sa patrie
Ăn ở tốt với bạn bè
se bien conduire envers ses amis
hé!
Chờ tôi với!
hé! attendez-moi
với tay là tới
à bout de bras



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.