Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vổng


se relever; relever
Đòn cân vổng
fléau d'une balance romaine qui relève son bout
(tiếng địa phương) như phổng
Lớn vổng
grandir à vue d'oeil



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.