Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vẽ


tracer; décrire; dessiner; peindre
Vẽ hình tam giác lên bảng
tracer un triangle au tableau
Vẽ một đường tròn
décrire un cercle
Nhớ lại mà vẽ ra
dessiner de mémoire
Vẽ phong cảnh
peindre un paysage
indiquer; montrer
Vẽ đường
indiquer le chemin
Vẽ cho ai cách làm việc
indiquer à quelqu'un la façon de travailler
compliquer les choses
Như thế này được rồi, đừng có vẽ ra nữa
ça va comme ca, ne compliquez plus les choses
séparer la chair des os (d'une tranche de poisson)
(địa phương) égrener
Vẽ bắp ngô
égrener un épi de maïs
chữ hình vẽ
pictogramme
hình vẽ
dessin
vẽ đường cho hươu chạy
favoriser le mal
vẽ mày vẽ mặt
faire apparaître sous un plus bel aspect
vẽ rắn thêm chân
faire des additions superflues



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.