|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vậy
adv
so, thus, that
![](img/dict/02C013DD.png) | [vậy] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | that; thus; so | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có thể là vậy mà cũng có thể không phải vậy! | | Maybe so and maybe not! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có bao giờ bạn thắc mắc vì sao New York City có nhiều nhà chọc trời vậy? | | Have you ever wondered why New York City has so many skyscrapers? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi đoán vậy! | | I guess so! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi không nghĩ vậy! | | I don't think so! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | it | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nó làm vậy vì nó yêu em | | He did it out of love for you | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tại ông muốn vậy, còn than phiền gì nữa? | | It's what you wanted, so what are you complaining about? |
|
|
|
|