Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vậy



adv
so, thus, that

[vậy]
that; thus; so
Có thể là vậy mà cũng có thể không phải vậy!
Maybe so and maybe not!
Có bao giờ bạn thắc mắc vì sao New York City có nhiều nhà chọc trời vậy?
Have you ever wondered why New York City has so many skyscrapers?
Tôi đoán vậy!
I guess so!
Tôi không nghĩ vậy!
I don't think so!
it
Nó làm vậy vì nó yêu em
He did it out of love for you
Tại ông muốn vậy, còn than phiền gì nữa?
It's what you wanted, so what are you complaining about?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.