Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vật


être; chose
Muôn vật trong vũ trụ
tous les être et les choses de l'univers
animaux
Các vật nuôi trong nhà
les animaux domestiques
objet
Vật quý
objet précieux
matière
Tâm và vật
esprit et matière
lutter corps à corps
lutter
Vật với sóng gió
lutter avec les vagues et le vent
faire tomber; renverser
Vật ngã xuống đất
faire tomber à terre
abattre; tuer
Vật bò ăn cỗ
abattre un boeuf pour préparer un festin
secouer fortement
Gió vật ngọn cây
vent qui secoue fortemnet les têtes des arbres
lutte
Vật tự do
lutte libre
(y học) (thông tục cơn vật) ictus
creuser et rapporter (des terres, pour faire un remblai)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.