Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
võ


(từ cũ, nghĩa cũ) militaire
Quan võ
madarin militaire
(nói tắt của võ nghệ) art du combat
Có võ
avoir l'art du combat
émacié
Mặt võ mình gầy
visage émacié et corps amaigri



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.