|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vêtir
 | [vêtir] |  | ngoại động từ | | |  | mặc quần áo cho | | |  | Vêtir un enfant | | | mặc quần áo cho đứa trẻ | | |  | cấp quần áo cho ngưá»i nghèo | | |  | mặc | | |  | Vêtir une robe | | | mặc má»™t áo dà i |  | Phản nghÄ©a Dépouiller, déshabiller, dévêtir |
|
|
|
|