| [vénération] |
| danh từ giống cái |
| | lòng tôn kÃnh |
| | Vénération pour son père |
| lòng tôn kÃnh bố |
| | lòng tôn sùng, lòng sùng bái |
| | Vénération des fidèles |
| lòng sùng bái của các tÃn đồ |
| | lòng mê thÃch, lòng mê |
| | Avoir de la vénération pour le café |
| mê cà -phê |
| phản nghĩa Blasphème. Mépris. |