|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vélin
 | [vélin] |  | danh từ giống đực | |  | giấy da bê; sách chép trên giấy da bê | |  | Manuscrit sur vélin | | bản viết tay trên giấy da bê | |  | (ngà nh in) giấy vêlanh (giấy trắng rất mịn) | |  | đăng ten vêlanh | |  | papier vélin | |  | (ngà nh in) giấy vêlanh |
|
|
|
|