Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vè


poème satirique populaire; complainte
repère de niveau (fixé dans les rizières pour avoir une indication du niveau de l'eau)
pousse (des plants de riz)
Khi đi lúa chửa ra vè (ca dao)
à mon départ, les plants de riz n'ont pas encore produit de pousses
(tiếng địa phương) garde-boue (de bicyclette...)
accoster (une autre embarcation)
(ít dùng) regarder de côté; regarder du coin de l'oeil



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.