Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vái


baisser les mains jointes devant soi (en signe de respect)
(thông tục) décliner; renoncer; (dire) salut
Xin vái thôi!
salut! mouvement de haut en bas des mains jointes devant soi (en signe de respect)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.