Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
vàng


1 d. 1 Kim loại quý, màu vàng óng ánh, không gỉ, dá»… dát má»ng và kéo sợi hÆ¡n các kim loại khác, thÆ°á»ng dùng làm đồ trang sức. Nhẫn vàng. Quý nhÆ° vàng. 2 (dùng phụ sau d., trong má»™t số tổ hợp). Cái rất đáng quý, ví nhÆ° vàng. Tấm lòng vàng. Ông bạn vàng. 3 Äồ làm bằng giấy giả hình vàng thoi, vàng lá để đốt cúng cho ngÆ°á»i chết theo tập tục dân gian (nói khái quát). Äốt vàng. Hoá vàng.

2 t. 1 Có màu như màu của hoa mướp, của nghệ. Lá vàng. Lúa chín vàng. 2 (kết hợp hạn chế). x. công đoàn vàng, nhạc vàng.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.