 | [vulnérable] |
 | tÃnh từ |
|  | dễ bị thương, dễ bị đánh |
|  | Ville vulnérable sur un point |
| thà nh phố dễ bị đánh ở một điểm |
|  | dễ bị tổn thương |
|  | Réputation vulnérable |
| danh tiếng dễ bị tổn thương |
 | phản nghĩa Insensible, invulnérable. |