|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vomir
![](img/dict/02C013DD.png) | [vomir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nôn, mửa, thổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vomir du sang | | thổ ra máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir envie de vomir | | buồn nôn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) phun ra, tuôn ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les canons vomissent le feu et la mort | | súng đại bác phun ra lửa và chết chóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vomir des injures | | tuôn ra những lời chửi rủa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) ghét bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il vomisssait ses collègues | | hắn ghét bỏ đồng sự | | ![](img/dict/809C2811.png) | cela donne envie de vomir; c'est à faire vomir | | ![](img/dict/633CF640.png) | thứ ấy tởm quá | | ![](img/dict/809C2811.png) | vomir feu et flamme | | ![](img/dict/633CF640.png) | tuôn ra những lời gay gắt kịch liệt | | ![](img/dict/809C2811.png) | vomir tripes et boyaux | | ![](img/dict/633CF640.png) | nôn ra mật xanh mật vàng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Absorber, manger. |
|
|
|
|