Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
volute


[volute]
danh từ giống cái
(kiến trúc) hình cuộn (ở đầu cột ở chân rầm cầu thang)
(nghĩa rộng) vật hình cuộn, vật cuồn cuộn
Des volutes de fumée
những cuộn khói
Les volutes des vagues
sóng cuồn cuộn
(động vật học) ốc cuộn
en volute
dạng hình cuộn, dạng cuồn cuộn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.