voluptuary
voluptuary | [və'lʌptjuəri] |  | danh từ | |  | người thích khoái lạc; người ham nhục dục | |  | kẻ ham mê tửu sắc, hiếu sắc |  | tính từ | |  | thích khoái lạc, ham mê tửu sắc, hiếu sắc |
/və'lʌptjuəri/
tính từ
(thuộc sự) khoái lạc; thích khoái lạc
danh từ
người thích khoái lạc; người ưa nhục dục
|
|