Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
volunteer





volunteer
[,vɔlən'tiə]
danh từ
(volunteer for something / to do something) người tình nguyện, người xung phong, người sẵn sàng làm việc gì (không cần ép buộc, không cần trả công)
volunteers for the post of treasurer
những người tình nguyện giữ chức thủ quỹ
volunteers to finance a charity campaign
những người tự nguyện tài trợ cho một chiến dịch từ thiện
(quân sự) quân tình nguyện; lính tình nguyện
tính từ
tình nguyện; tự nguyện
volunteer corps
đạo quân tình nguyện
volunteer social workers
những người tự nguyện làm công tác xã hội
volunteer forces
lực lượng tình nguyện
(thực vật học) mọc tự nhiên
volunteer plants
cây mọc tự nhiên
động từ
(to volunteer something for something) tình nguyện; xung phong làm
to volunteer an explanation
tự động đưa ra cách giải thích
she volunteered her services for relief work
cô ta tự nguyện phục vụ công tác cứu trợ
to volunteer information, financial support
tự nguyện cung cấp thông tin, hỗ trợ tài chính
he volunteered to act as guide
anh ấy tự nguyện làm người dẫn đường
(to volunteer for something) xung phong tòng quân; tình nguyện tòng quân
to volunteer for military service
tình nguyện đi nghĩa vụ quân sự
his daughter volunteered to join the army
con gái ông ta tình nguyện gia nhập quân đội


/,vɔlən'tiə/

danh từ
(quân sự) quân tình nguyện
người tình nguyện, người xung phong
any volunteers? có ai tình nguyện không?, có ai xung phong không?

tính từ
tình nguyện
volunteer corps đạo quân tình nguyện
(thực vật học) mọc tự nhiên
volunteer plants cây mọc tự nhiên

nội động từ
tình nguyện, tự nguyện xung phong (nhận làm việc gì)
xung phong tòng quân, tình nguyện tòng quân

ngoại động từ
xung phong làm; tự động đưa ra
to volunteer to do something xung phong làm một việc gì
to volunteer an explanation tự động đưa ra cách giải thích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "volunteer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.