Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
voltage


[voltage]
danh từ giống đực
(điện học) điện áp
Voltage de claquage /voltage disruptif
điện áp đánh thủng
Voltage de pointe
điện áp xung
Voltage de service
điện áp làm việc
Voltage secondaire
điện áp thứ cấp
Voltage redressé
điện áp chỉnh lưu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.