| [volonté] |
| danh từ giống cái |
| | ý chà |
| | Acte de volonté |
| hà nh động ý chà |
| | Volonté de fer |
| ý chà sắt đá |
| | Avoir de la volonté |
| có ý chà |
| | ý muốn, ý |
| | Faire connaître sa volonté |
| bà y tỠý muốn của mình |
| | Avoir la volonté de... |
| có ý muốn... |
| | La volonté du peuple |
| ý dân |
| | Respecter les volontés de qqn |
| tôn trá»ng ý ai |
| | Soumettre tout le monde à ses volontés |
| bắt má»i ngÆ°á»i theo ý mình |
| | acte de dernière volonté |
| | chúc thư, di chúc |
| | à volonté |
| | tùy thÃch |
| | lúc nà o cũng được |
| | bonne volonté |
| | thiện ý |
| | faire ses quatre volontés |
| | (thân máºt) muốn sao là m váºy |
| | mauvaise volonté |
| | sự không muốn là m, sự ngại khó |
| | volontés dernières; dernières volontés |
| | lá»i trối trăng |
| phản nghĩa Faiblesse. |