|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vivisectionist
vivisectionist | [,vivi'sek∫ənist] |  | danh từ | |  | người làm việc mổ xẻ động vật thí nghiệm sống (như) vivisector | |  | người tán thành việc mổ xẻ động vật thí nghiệm sống, người coi việc mổ vật thí nghiệm sống là chính đáng |
/,vivi'sekʃnist/
danh từ
(như) vivisector
người tán thành việc mổ xẻ thú vật sống
|
|
|
|